Từ "tỉ mỉ" trong tiếng Việt có nghĩa là làm việc hết sức cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Khi ai đó tỉ mỉ, họ không bỏ qua bất kỳ chi tiết nào và rất chú ý đến những điều nhỏ nhặt trong công việc của mình.
Ví dụ sử dụng: 1. Trong công việc: - "Cô ấy làm bài tập tỉ mỉ, nên luôn đạt điểm cao." (Cô ấy chú ý đến từng chi tiết trong bài tập, vì vậy cô luôn có điểm cao.)
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao: - "Tỉ mỉ" thường được dùng để mô tả cách làm việc hoặc cách suy nghĩ. - Có thể kết hợp với các từ khác như "tỉ mỉ trong công việc", "tỉ mỉ trong từng chi tiết", hoặc "tỉ mỉ khi làm gì đó".
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Chi tiết": Có nghĩa là tập trung vào các phần nhỏ của một vấn đề, nhưng không nhất thiết phải là cẩn thận như "tỉ mỉ". - "Cẩn thận": Cũng có nghĩa là chú ý đến các chi tiết, nhưng không tập trung sâu vào từng chi tiết nhỏ như "tỉ mỉ".
Từ liên quan: - "Chu đáo": Làm việc với sự tận tâm và chăm chút, nhưng không nhất thiết phải chú ý đến từng chi tiết nhỏ như "tỉ mỉ". - "Kỹ lưỡng": Có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kiểm tra hoặc đánh giá.
Chú ý: - "Tỉ mỉ" thường mang nghĩa tích cực, chỉ ra sự cẩn thận và chuyên nghiệp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được hiểu là quá cầu kỳ hoặc mất thời gian nếu không cần thiết.